Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
additivenum | Addictive number | UIT AlgoBootCamp | 600,00 | 37,5% | 2 | |
sinhhv | Sinh hoán vị | UIT AlgoBootCamp | 600,00 | 83,3% | 4 | |
lis | Dãy con tăng dài nhất | UIT AlgoBootCamp | 600,00 | 66,7% | 1 | |
renew | Đổi mới | UIT AlgoBootCamp | 600,00 | 33,3% | 1 | |
nuoibo | Nuôi bò | UIT AlgoBootCamp | 600,00 | 0,0% | 0 | |
sinhnp | Sinh nhị phân | UIT AlgoBootCamp | 600,00 | 60,0% | 6 | |
bonus | Phần thưởng | Chưa phân loại | 600,00 | 0,0% | 0 | |
dtree | Tưới cây | Chưa phân loại | 600,00 | 25,0% | 1 | |
cowphoto | Chụp ảnh bò | Chưa phân loại | 600,00 | 66,7% | 1 | |
delarr | Xoá dãy | Chưa phân loại | 600,00 | 50,0% | 2 | |
thamquan | Tổ chức tham quan | Chưa phân loại | 600,00 | 100,0% | 1 | |
numcon | Ghép số lớn | Chưa phân loại | 600,00 | 36,8% | 4 | |
seqgame | Trò chơi với dãy số | Chưa phân loại | 600,00 | 22,5% | 4 | |
buy | Mua hàng | Chưa phân loại | 600,00 | 0,0% | 0 | |
house | Sơn nhà | Chưa phân loại | 600,00 | 75,0% | 4 | |
insul | Cách nhiệt | Chưa phân loại | 600,00 | 0,0% | 0 | |
flowers | Ảnh hoa | Chưa phân loại | 600,00 | 0,0% | 0 | |
olympic | Hoa hậu bò sữa | Chưa phân loại | 600,00 | 100,0% | 1 | |
cphone | Bình chọn qua điện thoại | Chưa phân loại | 500,00 | 40,9% | 5 | |
notright | Tam giác không vuông | Chưa phân loại | 200,00 | 27,3% | 6 | |
tunnel | Đào hang | Chưa phân loại | 700,00 | 0,0% | 0 | |
smgift | Chọn quà | Chưa phân loại | 700,00 | 16,7% | 2 | |
slr | Tổng đoạn con | Chưa phân loại | 600,00 | 20,0% | 2 | |
chongac | Chống AC | Chưa phân loại | 200,00 | 0,0% | 0 | |
trochoi | Trò chơi | Chưa phân loại | 800,00 | 4,8% | 3 | |
asum | Đếm dãy con liên tiếp | Chưa phân loại | 600,00 | 14,3% | 1 | |
tc | Tận cùng khác 0 | Chưa phân loại | 600,00 | 22,2% | 2 | |
lfib | Dãy Fibonacci | Chưa phân loại | 600,00 | 17,7% | 15 | |
sqtab | Bảng số | Chưa phân loại | 700,00 | 28,6% | 6 | |
graph | Đường đi | Chưa phân loại | 700,00 | 0,0% | 0 | |
aplusb | A Plus B | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 15 | |
cntpair0sum | Đếm cặp có tổng bằng 0 | Chưa phân loại | 550,00 | 20,6% | 9 |